Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-11400 Processor |
Tốc độ | 2.6GHZ turbo 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng |
Bộ nhớ đệm | 12MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM ) | |
Dung lượng | 16GB DDR4 3200 (8Gx2) |
Số khe cắm | 2 x SO-DIMM |
Ổ cứng (SSD) | |
Ổ cứng (SSD) | 512GB SSD PCIe® NVMe™ |
Số khe cắm |
2 x 3.5inch (2.5inch) HDD
1 x PCIe® NVMe™ SSD |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không |
Đồ Họa | Intel UHD 730 Graphics |
Giao tiếp mở rộng | |
LAN | 1 x RJ-45 – Integrated 10/100/1000M GbE |
Kết nối |
Front USB Type-A 3.2 Gen 1 ports (1 charge port supports up to 5V/2.1A) USB Type-A 3.2 Gen 2 ports (10 Gbps signaling rate port) USB Type-C SuperSpeed 20 Gbps signaling rate port Rear Audio line-out 2 x DisplayPort 1.4 Hi-Speed USB Type-A 480 Mbps signaling rate port (USB 2.0) USB Type-A 3.2 Gen 2 ports (10 Gbps signaling rate port) USB Type-A 3.2 Gen 1 port
Dual USB 3.2 Gen 1 Type-A (SuperSpeed USB 5 Gbps signaling rate)
USB 3.2 Gen 2 Type-C (SuperSpeed USB 10 Gbps signaling rate)
WLAN antenna (optional) |
Kết nối mở rộng |
PCIe Gen 4 x16 PCIe Gen 3 x1 PCIe Gen 3 x4 – with x4 Connector PCIe Gen 3 x4 – with x16 Connector |
Thông tin khác | |
Trọng Lượng | 5.40 kg |
Kích thước | 10.03 x 33.78 x 30.73 cm |
Hỏi đáp về sản phẩm